STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tài hoa trẻ
|
10
|
50000
|
2 |
Vật lí tuổi trẻ
|
11
|
220000
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
12
|
114000
|
4 |
Sách đạo đức
|
20
|
2342500
|
5 |
Toán tuổi thơ
|
22
|
418000
|
6 |
Văn học và tuổi trẻ
|
27
|
586000
|
7 |
Thế giới mới
|
30
|
157000
|
8 |
Dạy và học ngày nay
|
30
|
783000
|
9 |
Toán học tuổi trẻ
|
46
|
792000
|
10 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
55
|
14685000
|
11 |
Sách Hồ Chí Minh
|
76
|
1414800
|
12 |
Tạp chí giáo dục
|
122
|
7365000
|
13 |
Sách nghiệp vụ 8
|
162
|
4328400
|
14 |
Sách nghiệp vụ 7
|
191
|
3647500
|
15 |
Sách pháp luật
|
208
|
10811700
|
16 |
Sách nghiệp vụ 9
|
223
|
5601900
|
17 |
Sách nghiệp vụ 6
|
244
|
5204900
|
18 |
Sách thiếu nhi
|
267
|
5483000
|
19 |
Sách nghiệp vụ chung
|
321
|
8309100
|
20 |
Sách giáo khoa 6
|
370
|
7699732
|
21 |
Sách giáo khoa 7
|
421
|
6718900
|
22 |
Sách giáo khoa 8
|
422
|
6235400
|
23 |
Sách giáo khoa 9
|
538
|
8073500
|
24 |
Sách tham khảo KHTN
|
898
|
24483700
|
25 |
Sách tham khảo KHXH
|
947
|
30048200
|
|
TỔNG
|
5673
|
155573232
|