Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
VLTT-001.002
| Phạm Văn Thiều | Vật lý và tuổi trẻ số 192 | Hội vật lý Việt Nam | H | | 51 | 20000 |
2 |
VLTT-001.03
| Phạm Văn Thiều | Vật lý và tuổi trẻ số 192 | Hội vật lý Việt Nam | H | | 51 | 20000 |
3 |
VLTT-001.04
| Phạm Văn Thiều | Vật lý và tuổi trẻ số 193 | Hội vật lý Việt Nam | H | | 51 | 20000 |
4 |
VLTT-001.05
| Phạm Văn Thiều | Vật lý và tuổi trẻ số 194 | Hội vật lý Việt Nam | H | | 51 | 20000 |
5 |
VLTT-001.06
| Phạm Văn Thiều | Vật lý và tuổi trẻ số 195 | Hội vật lý Việt Nam | H | | 53 | 20000 |
6 |
VLTT-001.07
| Phạm Văn Thiều | Vật lý và tuổi trẻ số 196 | Hội vật lý Việt Nam | H | | 53 | 20000 |
7 |
TCGD-16.17
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục 487,488 | | | | 8 | 27500 |
8 |
TCGD-16.18
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục 487,488 | | | | 8 | 27500 |
9 |
TCGD-16.19
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục 489,490 | | | | 8 | 27500 |
10 |
TCGD-16.20
| Nguyễn Tiến Trung | Tạp chí giáo dục 489,490 | | | | 8 | 27500 |
|