| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Bảo Nhi | 6 C | STN-00013 | MAI THÚC LOAN VÀ CUỘC KHỞI NGHĨA CHỐNG QUÂN ĐÔ HỘ NHÀ ĐƯỜNG | HUỲNH THÔNG | 11/11/2025 | 2 |
| 2 | Bùi Đức Tuấn | 6 A | SGK6-00014 | Bài tập Tiếng Anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 03/11/2025 | 10 |
| 3 | Bùi Đức Tuấn | 6 A | SHCM-00055 | Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của chủ tịch HCM | Nguyễn Mạnh Hiển | 03/11/2025 | 10 |
| 4 | Bùi Hải Yến | 8 A | SGK8-00308 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 03/11/2025 | 10 |
| 5 | Bùi Hải Yến | 8 A | STN-00200 | Aladin và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ HUỲNH | 03/11/2025 | 10 |
| 6 | Bùi Hải Yến | 8 A | STN-00209 | Nàng công chúa và con ếch | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/11/2025 | 10 |
| 7 | Bùi Hải Yến | 8 A | STN-00028 | Mãi mãi tuổi 20 | NGUYỄN VĂN THẠC | 03/11/2025 | 10 |
| 8 | Bùi Thị Lương | | KHTN-00290 | Giải bài tập toán 6 tập 1 | Lê Nhứt | 22/10/2025 | 22 |
| 9 | Bùi Thị Lương | | KHTN-00811 | Kho tàng tri thức nhân loại Thiên văn | Tô Cẩm Tú | 22/10/2025 | 22 |
| 10 | Bùi Thị Lương | | KHTN-00852 | 300 tình huống giao tiếp sư phạm | Hoàng Anh | 22/10/2025 | 22 |
| 11 | Bùi Thị Lương | | KHXH-00814 | Một thế giới trữ tình | Nguyễn Văn Giai | 03/10/2025 | 41 |
| 12 | Bùi Thị Lương | | KHXH-00823 | Thơ Nôm đường luật | Lã Nhâm Thìn | 03/10/2025 | 41 |
| 13 | Bùi Thị Lương | | KHXH-00644 | Các nền văn minh trên đát nước Việt Nam | Trương Hữu Quýnh | 07/11/2025 | 6 |
| 14 | Bùi Thị Lương | | KHXH-00838 | Đại tháng mùa xuân năm 1975- sự hội tụ sức mạnh của Dân tộc Việt Nam | Trần Văn Quang | 07/11/2025 | 6 |
| 15 | Bùi Thị Lương | | KHXH-00773 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 07/11/2025 | 6 |
| 16 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00120 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn toán THCS | Phạm Đức Tài | 25/09/2025 | 49 |
| 17 | Bùi Văn Tùng | | KHTN-00547 | Bài tập trắc nghiệm toán 9 | Nguyễn Thành Dũng | 23/10/2025 | 21 |
| 18 | Bùi Văn Tùng | | KHTN-00521 | Các chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán lớp 9 tập 1: Đại số | Đàm Văn Nhỉ | 23/10/2025 | 21 |
| 19 | Bùi Văn Tùng | | KHTN-00504 | Ôn kiến thức Luyện kỹ năng Đại số 9 | Tôn Thân | 23/10/2025 | 21 |
| 20 | Bùi Văn Tùng | | KHTN-00483 | Những định lí chọn lọc trong hình học phẳng và các bài toán áp dụng | Nguyễn Bá Đang | 23/10/2025 | 21 |
| 21 | Bùi Văn Tùng | | KHTN-00611 | 27 đề thi môn toán thi vào lớp 10 | Lê Mậu Thống | 23/10/2025 | 21 |
| 22 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00264 | Giáo trình trung cấp chính trị - Hành chính: Khoa học hành chính - Tập 2 | Đường Vinh Sường | 05/11/2025 | 8 |
| 23 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00179 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn toán lớp 8 | Nguyễn Hải Châu | 05/11/2025 | 8 |
| 24 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00129 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn công nghệ THCS tập 1 | Nguyễn Hải Châu | 05/11/2025 | 8 |
| 25 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00014 | THướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học Môn Toán-Vật lí 9 | Tiến Sỹ Đức | 05/11/2025 | 8 |
| 26 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00086 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào | Nguyễn Văn Ngọc | 05/11/2025 | 8 |
| 27 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00098 | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học môn toán 7 | Phạm Gai Đức | 05/11/2025 | 8 |
| 28 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00121 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn toán THCS | Phạm Đức Tài | 05/11/2025 | 8 |
| 29 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00238 | Phương tiện dạy học một số vấn đề lý luận và thực tiễn | Đặng Thị thu Thủy | 05/11/2025 | 8 |
| 30 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00310 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Công nghệ THCS | Nguyễn Duy Mạnh | 05/11/2025 | 8 |
| 31 | Bùi Văn Tùng | | SNVC-00303 | Kỹ thuật điện | Nguyễn Phúc Đáo | 05/11/2025 | 8 |
| 32 | Đặng Đỗ Đình Phúc | 9 B | STN-00037 | xua tan đi mọi rắc rối | TRẦN NGUYÊN HẠNH | 10/11/2025 | 3 |
| 33 | Đặng Đỗ Đình Phúc | 9 B | STN-00049 | Những người khốn khổ | VICTOR HUGO | 10/11/2025 | 3 |
| 34 | Đặng Đức Long | 9 C | KHXH-00260 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THÙY AN VÂN | 11/11/2025 | 2 |
| 35 | Đặng Đức Long | 9 C | KHXH-00268 | Ngữ pháp và bài tập nâng cao tiếng anh 9 | VĨNH BÁ | 11/11/2025 | 2 |
| 36 | Đặng Hoàng Gia Nhi | 8 C | STN-00257 | Shin- cậu bé bút chì | YOSHITO | 11/11/2025 | 2 |
| 37 | Đặng Hoàng Gia Nhi | 8 C | STN-00089 | Ba tên chùm phát xít trong chiến tranh thế giới thứ hai | LƯƠNG THỊ NGA | 11/11/2025 | 2 |
| 38 | Đặng Hương Giang | 8 C | SGK8-00218 | Ngữ văn 8 - tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/10/2025 | 31 |
| 39 | Đặng Thị Tuyết Lan | 9 C | KHXH-00227 | Ngữ văn 9 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 11/11/2025 | 2 |
| 40 | Đặng Thị Tuyết Lan | 9 C | SGK9-00309 | Mĩ Thuật 9 | Đinh Gia Lê | 11/11/2025 | 2 |
| 41 | Đặng Tuấn Anh | 9 A | SDD-00010 | Tương tác hoạt động thầy - trò trên lớp học | Đặng Thành Hưng | 06/10/2025 | 38 |
| 42 | Đặng Tuấn Anh | 9 A | SHCM-00014 | Tư tưởng HCM tầm vóc giá trị và ý nghĩa | Nguyễn Bá Dương | 06/10/2025 | 38 |
| 43 | Đặng Tuấn Anh | 9 A | STN-00064 | Bắc đẩu du hiệp | HUY TIẾN | 06/10/2025 | 38 |
| 44 | Đặng Tùng Dương | 9 A | SGK9-00192 | Toán 9 - Tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 06/10/2025 | 38 |
| 45 | Đặng Tùng Dương | 9 A | SHCM-00017 | Thiêng liêng tình bác | Nguyễn Xuân Thủy | 06/10/2025 | 38 |
| 46 | Đặng Văn Nam | 8 B | KHXH-00061 | Học tốt Ngữ văn 8 | Trần Văn Sáu | 10/11/2025 | 3 |
| 47 | Đặng Văn Nam | 8 B | KHXH-00065 | Kiến thức cơ bản và 300 câu hỏi trắc nghiệm Ngữ văn 8 | Nguyễn Đức Hùng | 10/11/2025 | 3 |
| 48 | Đặng Văn Nam | 8 B | KHXH-00051 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 8 | Trần Đình Chung | 10/11/2025 | 3 |
| 49 | Đặng Văn Nam | 8 B | KHXH-00010 | Học tốt Ngữ văn 8 | Nguyễn Thúy Hồng | 10/11/2025 | 3 |
| 50 | Đào Đức Phúc | 8 B | STN-00173 | Chuyện lịch sử Việt Nam và thế giới | NGUYỄN GIA PHU- BÙI TUYẾT HƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 51 | Đào Đức Phúc | 8 B | STN-00175 | Hương thôn nữ | MÃ THIỆN ĐỒNG | 10/11/2025 | 3 |
| 52 | Đào Duy Hùng | | KHTN-00357 | Ôn tập hình học 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 23/10/2025 | 21 |
| 53 | Đào Duy Hùng | | KHTN-00352 | Bồi dưỡng Toán lớp 7 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/10/2025 | 21 |
| 54 | Đào Duy Hùng | | KHTN-00338 | Giải bằng nhiều cách các bài toán THCS 7 | NGuyễn Đức Tấn | 23/10/2025 | 21 |
| 55 | Đào Duy Hùng | | KHTN-00375 | Ôn tập đại số 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 23/10/2025 | 21 |
| 56 | Đào Duy Hùng | | SNVC-00304 | Kỹ thuật điện | Nguyễn Phúc Đáo | 05/11/2025 | 8 |
| 57 | Đào Duy Hùng | | SNVC-00296 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 | Hà Nhật Thăng | 05/11/2025 | 8 |
| 58 | Đào Duy Hùng | | SNVC-00241 | Giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trương phổ thông như thế náo | Nguyễn Đắc Thắng | 05/11/2025 | 8 |
| 59 | Đào Thị Kim Ngân | 8 A | STN-00214 | Cậu bé thông minh | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/11/2025 | 10 |
| 60 | Đào Thị Kim Ngân | 8 A | STN-00227 | Thần Mercury và bác tiều phu | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/11/2025 | 10 |
| 61 | Đào Thị Kim Ngân | 8 A | STN-00114 | Doraemon.Tập 40 | FUJIKO | 03/11/2025 | 10 |
| 62 | Đào Thị Kim Ngân | 8 A | SGK8-00281 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 03/11/2025 | 10 |
| 63 | Đỗ Thị Dung | | KHXH-00187 | Học tốt Địa lí 6 | Tăng Văn Dom | 23/10/2025 | 21 |
| 64 | Đỗ Thị Dung | | KHXH-00195 | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao địa lí 9 | Tăng Văn Dom | 23/10/2025 | 21 |
| 65 | Đỗ Thị Dung | | KHXH-00180 | Rèn luyện kĩ năng Địa lí 8 | Phạm Thị Xuân Thọ | 23/10/2025 | 21 |
| 66 | Đỗ Thị Dung | | SNVC-00115 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Địa THCS | Phí Công Việt | 07/11/2025 | 6 |
| 67 | Đỗ Thị Dung | | SNVC-00043 | Giáo dục kĩ năng sống trong hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học cơ sở | Lê Minh châu | 07/11/2025 | 6 |
| 68 | Đỗ Thị Dung | | SNVC-00132 | Hướng dẫn thực hiện các kiến thức kĩ năng môn hóa học trung học cơ sở | Vũ Anh Tuấn | 07/11/2025 | 6 |
| 69 | Đỗ Thị Vân | | KHXH-00685 | Cách xây dựng gia phả dòng tộc | Tài Thành | 05/11/2025 | 8 |
| 70 | Đỗ Thị Vân | | SNV9-00012 | Công nghệ công nghiệp 9 cắt may | Nguyễn Minh Đường | 05/11/2025 | 8 |
| 71 | Đỗ Thị Vân | | SNV9-00100 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 05/11/2025 | 8 |
| 72 | Đỗ Thị Vân | | SNV9-00089 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kỳ môn ngữ văn tập 1 | Vũ Nho | 05/11/2025 | 8 |
| 73 | Đỗ Thị Vân | | KHXH-00068 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 23/10/2025 | 21 |
| 74 | Đỗ Thị Vân | | KHXH-00060 | Những bài văn làm văn mẫu 8 | Trần Thị Thìn | 23/10/2025 | 21 |
| 75 | Đỗ Thị Vân | | STN-00124 | Thơ Xuân Diệu | LÝ HOÀI THU | 23/10/2025 | 21 |
| 76 | Đỗ Thị Vân | | KHXH-00042 | Ngữ văn 9 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 23/10/2025 | 21 |
| 77 | Đỗ Thị Vân | | KHXH-00056 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Nguyễn Thị Hậu | 23/10/2025 | 21 |
| 78 | Đỗ Thị Vân | | KHXH-00080 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 4 | Đỗ Ngọc Thống | 23/10/2025 | 21 |
| 79 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00485 | Tư liệu Lịch sử 7 | Nghiêm Đình Vỳ | 23/10/2025 | 21 |
| 80 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00476 | Kiến thức cơ bản Lịch sử tự luận và trắc nghiệm | Tạ Thị Thúy Anh | 23/10/2025 | 21 |
| 81 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00534 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn lớp 6 HKI | Đỗ Việt Hùng | 23/10/2025 | 21 |
| 82 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00616 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong SGK Lịch sử THCS (phần Lịch sử thế giới) | Trịnh Đình Tùng | 23/10/2025 | 21 |
| 83 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00687 | Những mảnh ghép quân vương | Nguyễn Thị Bích Yến | 01/10/2025 | 43 |
| 84 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00446 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Phạm Văn Hùng | 04/11/2025 | 9 |
| 85 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00107 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 7 | Vũ Nho | 04/11/2025 | 9 |
| 86 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00094 | Bình giảng văn 7 | Vũ Dương Quỹ | 04/11/2025 | 9 |
| 87 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00075 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 2 | Đỗ Ngọc Thống | 04/11/2025 | 9 |
| 88 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00092 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 7 | Cao Bích Xuân | 04/11/2025 | 9 |
| 89 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00463 | Kiến thức cơ bản Lịch sử 6 | Tạ Thị Thúy Anh | 04/11/2025 | 9 |
| 90 | Đồng Thị Hà | | KHXH-00531 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn lớp 6 HKI | Đỗ Việt Hùng | 04/11/2025 | 9 |
| 91 | Đồng Thị Thu Hằng | | KHXH-00829 | Bài ca trồng người | Nguyễn Văn Nhật | 23/10/2025 | 21 |
| 92 | Đồng Thị Thu Hằng | | KHXH-00752 | Tiếng chim hót trong bụi mận gai | Nguyễn Cừ | 05/11/2025 | 8 |
| 93 | Đồng Thị Thu Hằng | | KHXH-00745 | Bài ca người lính | Hoàng Thanh Du | 05/11/2025 | 8 |
| 94 | Đồng Thị Thu Hằng | | KHXH-00756 | Tác phẩm chọn lọc | Hà Nam Quang | 05/11/2025 | 8 |
| 95 | Đồng Thị Thu Hằng | | KHXH-00706 | Điển cố văn học | Đinh Gia Khánh | 05/11/2025 | 8 |
| 96 | Dương Lê Ngọc Anh | 8 B | STN-00113 | Doraemon.Tập 21 | FUJIKO | 09/10/2025 | 35 |
| 97 | Dương Lê Ngọc Anh | 8 B | STN-00267 | Sổ tay cắm trại | TRẦN HOÀNG TÚY | 09/10/2025 | 35 |
| 98 | Dương Lê Ngọc Anh | 8 B | STN-00014 | Hai Bà Trưng và cuộc khởi nghĩa chống quân đô hộ nhà Hán | HUỲNH THÔNG | 09/10/2025 | 35 |
| 99 | Dương Thị Hoàng Mai | 7 C | STN-00060 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN- TRƯƠNG QUÂN | 11/11/2025 | 2 |
| 100 | Dương Thị Hoàng Mai | 7 C | STN-00051 | Vũ trụ được hình thành như thế nào | NGUYỄN NGỌC GIAO | 11/11/2025 | 2 |
| 101 | Dương Thị Thu Hường | 7 B | KHXH-00433 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | Vũ Xuân Vinh | 10/11/2025 | 3 |
| 102 | Dương Thị Thu Hường | 7 B | KHXH-00406 | Bài tập bổ sung tiếng anh 7 | Võ Thị Thúy Anh | 10/11/2025 | 3 |
| 103 | Hoàng Bảo Sơn | 6 C | SGK6-00114 | Tiếng Anh 6 | HOÀNG VĂN VÂN | 11/11/2025 | 2 |
| 104 | Lê Hoàn Vũ | 9 B | KHXH-00451 | 555 câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 10/11/2025 | 3 |
| 105 | Lê Hoàn Vũ | 9 B | KHXH-00125 | Tổ hợp đề ôn tập Ngữ văn THCS và thi vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 10/11/2025 | 3 |
| 106 | Lê Nguyễn Thủy Tiên | 7 A | SGK8-00227 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 03/11/2025 | 10 |
| 107 | Lê Nguyễn Thủy Tiên | 7 A | STN-00116 | Doraemon.Tập 19 | FUJIKO | 03/11/2025 | 10 |
| 108 | Lê Phương Nhi | 7 B | KHXH-00486 | Thực hành Lịch sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 10/11/2025 | 3 |
| 109 | Lê Phương Nhi | 7 B | KHXH-00478 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 10/11/2025 | 3 |
| 110 | Lê Thị Như Quỳnh | 7 A | SGK7-00149 | Bài tập GDCD 7 | Đặng Thúy Anh | 03/11/2025 | 10 |
| 111 | Lê Thị Như Quỳnh | 7 A | STN-00074 | Theo dòng lịch sử Việt Nam tập 13 | LÍ THÁI THUẬN | 03/11/2025 | 10 |
| 112 | Lê Thị Thu Hương | 9 C | STN-00055 | Những người khốn khổ | VICTOR HUGO | 11/11/2025 | 2 |
| 113 | Lê Thị Thu Hương | 9 C | STN-00086 | Chủ tịch Tôn Đức Thắng người chiến sĩ cách mạng kiên cường | NGUYỄN THỊ TÂM- | 11/11/2025 | 2 |
| 114 | Lê Thị Trà My | 6 A | STN-00066 | Cô bé lọ lem | HOÀNG KIM | 03/11/2025 | 10 |
| 115 | Lê Thị Trà My | 6 A | STN-00046 | Tư liệu lịch sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ- BÙI TUYẾT HƯƠNG | 03/11/2025 | 10 |
| 116 | Lê Thị Tuyết | 6 A | SGK6-00057 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | ĐẶNG THÚY ANH | 03/11/2025 | 10 |
| 117 | Lê Thị Tuyết | 6 A | STN-00062 | Bạch Thư Ảo | NHÀ XUẤT BẢN ĐÀ NĂNGX | 03/11/2025 | 10 |
| 118 | Lê Thị Yến Nhi | 9 B | KHXH-00228 | Giúp em viết bài văn hay lớp 9 | TRẦN BÌNH TRUNG | 10/11/2025 | 3 |
| 119 | Lê Thị Yến Nhi | 9 B | KHXH-00216 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ Văn THCS quyển 5 | Đỗ Ngọc Thống | 10/11/2025 | 3 |
| 120 | Lớp 6B | 6 A | SGK6-00201 | Ngữ văn 6.tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 03/11/2025 | 10 |
| 121 | Lớp 9B | 9 B | KHXH-00740 | Học giả Nguyễn Văn Vĩnh chuyện nghiệp chuyện đời | Khúc Hà Linh | 08/10/2025 | 36 |
| 122 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00364 | Toán phát triển 7 tập 1 | NGuyễn Đức Tấn | 23/10/2025 | 21 |
| 123 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00366 | Toán phát triển 7 tập 1 | NGuyễn Đức Tấn | 23/10/2025 | 21 |
| 124 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00372 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 1 | Vũ Thế Hựu | 23/10/2025 | 21 |
| 125 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00376 | Tài liệu chuyên Toán THCS toán 7 tập 1 - Đại số | Vũ Hữu Bình | 23/10/2025 | 21 |
| 126 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00379 | Toán đại số nâng cao THCS 7 | Nguyễn Vĩnh Cận | 23/10/2025 | 21 |
| 127 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00361 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 23/10/2025 | 21 |
| 128 | Ngô Thị Lý | | KHXH-00792 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 03/10/2025 | 41 |
| 129 | Ngô Thị Lý | | SNVC-00202 | Đề kiểm tra học kì cấp trung học cơ sở môn toán, vật lý, hóa học, sinh học, công nghệ 9 | Tô Thị Thanh Hà | 26/09/2025 | 48 |
| 130 | Ngô Thị Lý | | SNVC-00165 | Ôn tập kiểm tra đánh giá năng lực học sinh toán 6 học kì I | Vũ Đình Phượng | 26/09/2025 | 48 |
| 131 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00046 | Bài tập Vật lí nâng cao THCS (dành cho GV và HS khối lớp 7) | Trần Dũng | 05/11/2025 | 8 |
| 132 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00073 | Giải bài tập Vật lí 6 | Nguyễn Thanh Vũ | 05/11/2025 | 8 |
| 133 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00063 | Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập Vật lí 6 | Bùi Gia Thịnh | 05/11/2025 | 8 |
| 134 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00044 | Bài tập chọn lọc vật lí 7 | Đoàn Ngọc Căn | 05/11/2025 | 8 |
| 135 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00250 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 | Vũ Thế Hựu | 05/11/2025 | 8 |
| 136 | Ngô Thị Lý | | KHTN-00254 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 05/11/2025 | 8 |
| 137 | Nguyễn Anh Tài | 6 B | KHTN-00780 | Ẩn sau định lí Ptôleme | Lê Quốc Hán | 10/11/2025 | 3 |
| 138 | Nguyễn Anh Tài | 6 B | KHTN-00760 | Đề kiểm tra học kì cấp THCS môn Toán, Vật lí, Sinh học, Công nghệ lớp 6 | Ngô Trần Ái | 10/11/2025 | 3 |
| 139 | Nguyễn Bảo Nam | 7 B | STN-00067 | Nguyễn Công Hoan Nguyễn Tuân | LÂM QUẾ PHONG | 10/11/2025 | 3 |
| 140 | Nguyễn Bảo Nam | 7 B | STN-00027 | con mắt thơ | ĐỖ LAI THÚY | 10/11/2025 | 3 |
| 141 | Nguyễn Bảo Nam | 7 A | STN-00040 | Hồi kí trường sơn | NGUYỄN PHAN HÁCH | 03/11/2025 | 10 |
| 142 | Nguyễn Bảo Nam | 7 A | STN-00034 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | NGỌC HÀ | 03/11/2025 | 10 |
| 143 | Nguyễn Bảo Ngân | 7 A | STN-00012 | HỎI ĐÁP NHANH TRÍ | HỌA SĨ MINH TRÍ | 03/11/2025 | 10 |
| 144 | Nguyễn Bảo Ngân | 7 A | SGK7-00239 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/11/2025 | 10 |
| 145 | Nguyễn Bảo Ngân | 7 A | STN-00082 | Phạm Ngũ Lão người đan sọt phù ủng | NGUYỄN THANH HƯƠNG | 03/11/2025 | 10 |
| 146 | Nguyễn Đồng Đức Long | 8 B | KHXH-00600 | Học Mĩ thuật lớp 8 theo định hướng phát triển năng lực | Nguyễn Thị Nhung | 10/11/2025 | 3 |
| 147 | Nguyễn Đồng Đức Long | 8 B | KHXH-00599 | Mĩ thuật trẻ | Hội văn học nghệ thuật tỉnh Hải Dương | 10/11/2025 | 3 |
| 148 | Nguyễn Đức Long | 8 B | STN-00190 | Gương thầy sáng mãi | NGUYỄN VĂN KHOAN | 10/11/2025 | 3 |
| 149 | Nguyễn Đức Long | 8 B | STN-00185 | Năm hũ vàng | NGUYỄN NHƯ HUỲNH | 10/11/2025 | 3 |
| 150 | Nguyễn Duy Lập | 8 B | KHXH-00004 | Kiến thức cơ bản Ngữ văn 8 | Tuấn Anh | 10/11/2025 | 3 |
| 151 | Nguyễn Duy Lập | 8 B | KHXH-00007 | Tuyển tập 150 bài văn hay lớp 8 | Thái Quang Vinh | 10/11/2025 | 3 |
| 152 | Nguyễn Duy Thịnh | 6 C | KHXH-00875 | Đường 5 anh dũng quật khởi | Võ An Đông | 11/11/2025 | 2 |
| 153 | Nguyễn Hải Long | 7 A | STN-00011 | NỮ HOÀNG AI CẬP | ĐOÀN NGỌC CẢNH | 03/11/2025 | 10 |
| 154 | Nguyễn Hải Long | 7 A | STN-00019 | Nụ và hoa | LÊ THÀNH ĐÔ | 03/11/2025 | 10 |
| 155 | Nguyễn Hải Long | 7 A | STN-00047 | Những câu hỏi khi nào | THỤC ANH | 03/11/2025 | 10 |
| 156 | Nguyễn Hải Nam | 8 B | STN-00213 | Sự tích hồ gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/11/2025 | 3 |
| 157 | Nguyễn Hải Nam | 8 B | SGK8-00304 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 10/11/2025 | 3 |
| 158 | Nguyễn Hải Nam | 8 B | STN-00204 | Trí khôn của ta đây | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/11/2025 | 3 |
| 159 | Nguyễn Hải Nam | 8 B | STN-00230 | Món quà tình bạn | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/11/2025 | 3 |
| 160 | Nguyễn Hiền Nhân | 8 B | KHXH-00073 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 1 | Đỗ Ngọc Thống | 10/11/2025 | 3 |
| 161 | Nguyễn Hiền Nhân | 8 B | KHXH-00274 | 350 Bài tập tiếng anh 8 | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | 10/11/2025 | 3 |
| 162 | Nguyễn Hoài Nam | 6 A | STN-00080 | Chiến dịch Tây Nguyên mùa xuân 1975 | NGUYỄN THỊ TÂM- NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 03/11/2025 | 10 |
| 163 | Nguyễn Hoài Nam | 6 A | STN-00090 | Ba tên chùm phát xít trong chiến tranh thế giới thứ hai | LƯƠNG THỊ NGA | 03/11/2025 | 10 |
| 164 | Nguyễn Hoàng Long | 8 A | STN-00232 | Mùa thu xanh | NGUYỄN THỊ LÂM HẢO | 03/11/2025 | 10 |
| 165 | Nguyễn Hoàng Long | 8 A | SGK8-00205 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 03/11/2025 | 10 |
| 166 | Nguyễn Hoàng Long | 8 A | STN-00058 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | LÝ THÁI THUẬN- TRƯƠNG QUÂN | 03/11/2025 | 10 |
| 167 | Nguyễn Hoàng Long | 8 A | STN-00020 | 101 Mẩu chuyện về chữ nghĩa | ĐỖ QUANG LƯU | 03/11/2025 | 10 |
| 168 | Nguyễn Hoàng Quân | 7 A | STN-00053 | Trái đất hành tinh trong Hệ mặt trời | NGÔ TRẦN ÁI | 03/11/2025 | 10 |
| 169 | Nguyễn Hoàng Quân | 7 A | STN-00247 | Shin- cậu bé bút chì | YOSHITO | 03/11/2025 | 10 |
| 170 | Nguyễn Hồng Hạnh | | STN-00001 | HUYỀN THOẠI ĐIỆN BIÊN PHỦ | NGUYỄN THỊ LÂM HẢO | 03/11/2025 | 10 |
| 171 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00167 | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 7 | Trịnh Nguyên Giao | 03/11/2025 | 10 |
| 172 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00157 | Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Sinh học THCS 9 | Phan Thu Phương | 03/11/2025 | 10 |
| 173 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00112 | Ôn tập hóa học 9 | Đặng Xuân Thư | 03/11/2025 | 10 |
| 174 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00137 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 03/11/2025 | 10 |
| 175 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00164 | Câu hỏi ôn luyện Sinh học 7 | Trịnh Nguyên Giao | 03/11/2025 | 10 |
| 176 | Nguyễn Hồng Hạnh | | SNVC-00016 | Tài liệu giáo dục ngoại khóa an toàn giao thông đường bộ cấp THPT | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/09/2025 | 49 |
| 177 | Nguyễn Hồng Hạnh | | SNVC-00045 | Kĩ năng ứng xử tình huống thường gặp trong quản lí trường học | Lục thị Nga | 25/09/2025 | 49 |
| 178 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00109 | 450 câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập Hóa học chọn lọc | Đào Hữu Vinh | 22/10/2025 | 22 |
| 179 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00114 | Các dạng toán và phương pháp giải Hóa học 9 | Lê Thanh Xuân | 22/10/2025 | 22 |
| 180 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00116 | Hóa học cơ bản và nâng cao 9 | Ngô Ngọc An | 22/10/2025 | 22 |
| 181 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00136 | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập sinh học 8 | Huỳnh Văn Hoài | 22/10/2025 | 22 |
| 182 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00138 | Tổng hợp kiến thức THCS Sinh học 8 | Nguyễn Thế Giang | 22/10/2025 | 22 |
| 183 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00147 | Thực hành trắc nghiệm sinh học 8 | Đỗ Thu Hòa | 22/10/2025 | 22 |
| 184 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00186 | Lý thuyết và bài tập di truyền sinh học lớp 9 | Nguyễn Văn Sang | 22/10/2025 | 22 |
| 185 | Nguyễn Hồng Hạnh | | KHTN-00195 | Sổ tay kiến thức sinh học THCS | Nguyễn Quang Vinh | 22/10/2025 | 22 |
| 186 | Nguyễn Hữu Sơn | 7 C | SHCM-00037 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đinh Ngọc Bảo | 11/11/2025 | 2 |
| 187 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00400 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 22/10/2025 | 22 |
| 188 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00357 | Tự luyện olympic tiếng anh 8 tập 1 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 22/10/2025 | 22 |
| 189 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00331 | Tự luyện olympic tiếng anh 6 tập 1 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 22/10/2025 | 22 |
| 190 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00298 | Ôn tập và kiểm tra tiếng anh 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 22/10/2025 | 22 |
| 191 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00251 | 670 câu trắc nghiệm tiếng anh 9 | THẢO NGUYÊN | 22/10/2025 | 22 |
| 192 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00813 | Nam Nữ bình quyền | Đặng Văn Bảy | 01/10/2025 | 43 |
| 193 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00721 | Từ điển từ láy | Bùi Thanh Tùng | 01/10/2025 | 43 |
| 194 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00370 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng anh 9 | Thảo Nguyên | 01/10/2025 | 43 |
| 195 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00747 | Hoa của đất và nước | Mã Thiện Đồng | 01/10/2025 | 43 |
| 196 | Nguyễn Kim Oanh | | SNV7-00189 | Tiếng Anh 7 | Hoàng Văn Vân | 03/11/2025 | 10 |
| 197 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00302 | Ôn tập và kiểm tra ngữ pháp tiếng anh 9 | NGUYỄN HIENF PHƯƠNG | 03/11/2025 | 10 |
| 198 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00303 | Học tốt tiếng anh 9 | LƯƠNG THỊ KIM NGÂN | 03/11/2025 | 10 |
| 199 | Nguyễn Kim Oanh | | KHXH-00256 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THÙY AN VÂN | 03/11/2025 | 10 |
| 200 | Nguyễn Long Nhật | 8 B | STN-00151 | Thăm thẳm cõi người | HÀ CỪ | 10/11/2025 | 3 |
| 201 | Nguyễn Long Nhật | 8 B | STN-00031 | Đường 5 anh dũng - quật khởi | HẢI LỘC | 10/11/2025 | 3 |
| 202 | Nguyễn Minh Vy | 7 A | STN-00215 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 03/11/2025 | 10 |
| 203 | Nguyễn Minh Vy | 7 A | SGK8-00321 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 03/11/2025 | 10 |
| 204 | Nguyễn Ngọc Quyên | 6 B | KHXH-00540 | Ôn tập - Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Ngữ văn lớp 6 HKI | Đỗ Việt Hùng | 10/11/2025 | 3 |
| 205 | Nguyễn Ngọc Quyên | 6 B | KHXH-00466 | 1001 câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử 6 | Trần Vĩnh Thanh | 10/11/2025 | 3 |
| 206 | Nguyễn Ngọc Quyên | 6 B | KHXH-00514 | Bài tập phát triển năng lực Ngữ văn 6 tập 1 | Lê Quang Hưng | 10/11/2025 | 3 |
| 207 | Nguyễn Ngọc Quyên | 6 B | KHTN-00778 | Các phương pháp tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất | Phan Huy Khải | 10/11/2025 | 3 |
| 208 | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 8 B | STN-00163 | Người thương gặp | TRẦN ĐĂNG KHOA | 10/11/2025 | 3 |
| 209 | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 8 B | STN-00166 | Khám phs khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LONH | 10/11/2025 | 3 |
| 210 | Nguyễn Ngọc Yến | 7 B | STN-00211 | Sự tích hồ gươm | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 10/11/2025 | 3 |
| 211 | Nguyễn Ngọc Yến | 7 B | STN-00237 | Nguyễn Du | LÊ BẢO | 10/11/2025 | 3 |
| 212 | Nguyễn Như Xuân Mai | 9 B | STN-00003 | CÁNH ĐỒNG THỨC | LÊ THỊ MÂY | 10/11/2025 | 3 |
| 213 | Nguyễn Như Xuân Mai | 9 B | STN-00022 | Những câu hỏi khi nào | | 10/11/2025 | 3 |
| 214 | Nguyễn Phạm Anh Thư | 9 B | KHXH-00413 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9 | Vũ Xuân Vinh | 10/11/2025 | 3 |
| 215 | Nguyễn Phạm Anh Thư | 9 B | KHXH-00398 | Vui học tiếng anh 9 | Đặng Kim Anh | 10/11/2025 | 3 |
| 216 | Nguyễn Phan Quỳnh Như | 7 C | SGK7-00241 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 03/10/2025 | 41 |
| 217 | Nguyễn Phan Quỳnh Như | 7 C | STN-00233 | Đồng hồ báo thức | HOÀI KHÁNH | 03/10/2025 | 41 |
| 218 | Nguyễn Phương Anh | 8 B | STN-00261 | Hỏi đáp nhanh trí | THU HƯƠNG | 01/10/2025 | 43 |
| 219 | Nguyễn Phương Anh | 8 B | SGK8-00112 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 01/10/2025 | 43 |
| 220 | Nguyễn Thái Bảo | 9 A | SDD-00004 | Câu chuyện hiếu đạo | Ngô Thiệu Bình | 06/10/2025 | 38 |
| 221 | Nguyễn Thái Bảo | 9 A | STN-00179 | Huyền thoại trong lòng đất | MÃ THIỆN ĐỒNG | 06/10/2025 | 38 |
| 222 | Nguyễn Thái Lâm | 8 B | STN-00171 | Học cách làm việc | CHU NAM CHIẾU, TÔN VÂN HIỂU | 10/11/2025 | 3 |
| 223 | Nguyễn Thái Lâm | 8 B | STN-00161 | Em gái rừng ban | NGUYỄN THỊ LÂM HẢO | 10/11/2025 | 3 |
| 224 | Nguyễn Thanh Nga | 8 B | STN-00266 | Vũ trụ được hình thành như thế nào | NGUYỄN NGỌC GIAO | 10/11/2025 | 3 |
| 225 | Nguyễn Thanh Nga | 8 B | STN-00229 | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | NGUYỄN VĂN TÙNG | 10/11/2025 | 3 |
| 226 | Nguyễn Thảo Linh | 9 B | KHXH-00592 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn Tiếng anh | Phạm Trọng Đạt | 10/11/2025 | 3 |
| 227 | Nguyễn Thảo Linh | 9 B | SGK9-00195 | Toán 9 - Tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10/11/2025 | 3 |
| 228 | Nguyễn Thế Quân | 6 B | KHXH-00167 | Học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Thái Quang Vinh | 10/11/2025 | 3 |
| 229 | Nguyễn Thế Quân | 6 B | KHXH-00169 | Phân tích bình giảng tác phẩm văn học 6 | Trần Đình Sử | 10/11/2025 | 3 |
| 230 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 A | STN-00017 | Mỹ thuật trẻ | LÊ THANH HÀ | 03/11/2025 | 10 |
| 231 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 A | SHCM-00033 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu nhi | Nguyễn Quang Phúc | 03/11/2025 | 10 |
| 232 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 A | SGK8-00292 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 03/11/2025 | 10 |
| 233 | Nguyễn Thị Hải Yến | 8 A | STN-00057 | Hỏi và đáp nhanh về cuộc kháng chiến chống Mỹ | KIM TUYẾN | 03/11/2025 | 10 |
| 234 | Nguyễn Thị Hạnh | | KHXH-00393 | Bài tập tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 03/10/2025 | 41 |
| 235 | Nguyễn Thị Hạnh | | KHXH-00401 | Bài tập bổ sung tiếng anh 6 | Võ Thị Thúy Anh | 26/09/2025 | 48 |
| 236 | Nguyễn Thị Hạnh | | KHXH-00399 | Bài tập trắc nghiệm tiếng anh 9 | Mai Lan Hương | 26/09/2025 | 48 |
| 237 | Nguyễn Thị Hạnh | | KHXH-00259 | Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng anh 9 | NGUYỄN THÙY AN VÂN | 22/10/2025 | 22 |
| 238 | Nguyễn Thị Hạnh | | KHXH-00244 | Tự luyện olympic tiếng anh 9 tập 1 | ĐẶNG HIỆP GIANG | 22/10/2025 | 22 |
| 239 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV9-00169 | Thiết kế bài giảng tiếng anh 9 tập 1 | Chu Quang Bình | 07/11/2025 | 6 |
| 240 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV9-00162 | Giới thiệu giáo án tiếng anh | Vũ Thị Lợi | 07/11/2025 | 6 |
| 241 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVC-00235 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên thcs chu kì III hoạt động ngoài giờ lên lớp | Nguyễn Dục Quang | 07/11/2025 | 6 |
| 242 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVC-00228 | Chương trình THCS | Vũ Xuân Vinh | 07/11/2025 | 6 |
| 243 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNVC-00017 | Tài liệu giáo dục ngoại khóa an toàn giao thông đường bộ cấp THPT | Bộ giáo dục và đào tạo | 07/11/2025 | 6 |
| 244 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00606 | Luyện thi vào lớp 10 môn toán | Phan Văn Đức | 07/11/2025 | 6 |
| 245 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00576 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 07/11/2025 | 6 |
| 246 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00559 | Chuyên đề bồi dưỡng hình học 9 | Nguyễn Hạnh Uyên Minh | 07/11/2025 | 6 |
| 247 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00543 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp | Nguyễn Văn Vĩnh | 07/11/2025 | 6 |
| 248 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00480 | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 07/11/2025 | 6 |
| 249 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00859 | Toán nâng cao Đại số 9 | VŨ HỮU BÌNH | 23/10/2025 | 21 |
| 250 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00865 | Toán 9 cơ bản và nâng cao - tập 1 | Vũ Thế Hựu | 23/10/2025 | 21 |
| 251 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00806 | Tuyển chọn theo chuyên đề Toán học và Tuổi trẻ | NGÔ TRẦN ÁI | 23/10/2025 | 21 |
| 252 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00604 | Luyện thi vào lớp 10 môn toán | Phan Văn Đức | 23/10/2025 | 21 |
| 253 | Nguyễn Thị Lý | | KHTN-00569 | Toán nâng cao tự luận và trắc nghiệm Đại số 9 | Nguyễn Văn Lộc | 23/10/2025 | 21 |
| 254 | Nguyễn Thị Lý | | KHXH-00781 | Thơ Mùa phượng nở | Phạm Thị Mai Lý | 01/10/2025 | 43 |
| 255 | Nguyễn Thị Lý | | KHXH-00810 | Thơ Nụ và hoa | Lê Thành Đô | 01/10/2025 | 43 |
| 256 | Nguyễn Thị Minh Quyên | | KHXH-00812 | Dạy và học từ Hán Việt ở trường Phổ thông | Đặng Đức Siêu | 01/10/2025 | 43 |
| 257 | Nguyễn Thị Minh Quyên | | KHXH-00881 | Khuyến tài | Phạm Tất Dong | 01/10/2025 | 43 |
| 258 | Nguyễn Thị Minh Quyên | | KHXH-00728 | Sổ tay kiến thức công nghệ THCS | Trần Quý Hiển | 01/10/2025 | 43 |
| 259 | Nguyễn Thị Minh Quyên | | KHXH-00849 | 400 năm Chùa Thiên Mụ | Nguyễn Đắc Xuân | 01/10/2025 | 43 |
| 260 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6 A | STN-00063 | Công chúa tóc nâu | TRẦN THÙY TRANG | 03/11/2025 | 10 |
| 261 | Nguyễn Thị Minh Thư | 6 A | STN-00110 | Cô nan .tập 1 | ĐẶNG CAO CƯỜNG | 03/11/2025 | 10 |
| 262 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 7 B | KHXH-00090 | Em tự đánh giá kiến thức Ngữ văn 7 | Lưu Đức Hạnh | 10/11/2025 | 3 |
| 263 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 7 B | KHXH-00113 | Hệ thống câu hỏi đọc - hiểu văn bản Ngữ văn 7 | Trần Đình Chung | 10/11/2025 | 3 |
| 264 | Nguyễn Thị Ngọc Dương | 7 B | KHXH-00176 | Luyện tập Địa lí 7 | Phạm Thị Xuân Thọ | 10/11/2025 | 3 |
| 265 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 A | STN-00043 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | HỒNG NGỌC | 03/11/2025 | 10 |
| 266 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 6 A | STN-00077 | Xi-ôn-cốp- xki người mở đường chinh phục vũ trụ | PHẠM VĂN HẢI | 03/11/2025 | 10 |
| 267 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SPL-00092 | Các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động | PHẠM THẾ VINH | 07/11/2025 | 6 |
| 268 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SPL-00175 | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước và hướng dẫn xây dựng dự toán ngân sách nhà nước năm 2015 | Thùy Linh | 07/11/2025 | 6 |
| 269 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SPL-00196 | Hỏi-đáp luật bình đẳng giới | Quang Minh | 07/11/2025 | 6 |
| 270 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SPL-00204 | Hệ thống quy định về quản lí và sử dụng kinh phí trong ngành GD&ĐT | Hà Phương | 07/11/2025 | 6 |
| 271 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | SPL-00159 | Hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp | Trần Thị Quỳnh Châu | 07/11/2025 | 6 |
| 272 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | KHXH-00909 | Thạp đồng đông sơn | Hà Văn Phùng | 01/10/2025 | 43 |
| 273 | Nguyễn Thị Thu Huyền | | KHTN-00818 | 30 phút dành để thang tiến trong sự nghiệp | Diana Cambridge | 23/10/2025 | 21 |
| 274 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00119 | Học tốt Ngữ văn 9 | Trần Văn Sáu | 22/10/2025 | 22 |
| 275 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00111 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn 9 | Nguyễn Trí | 22/10/2025 | 22 |
| 276 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00171 | Nâng cao Ngữ văn phổ thông THCS | Tạ Đức Hiền | 22/10/2025 | 22 |
| 277 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00562 | Tiếng việt nâng cao 9 | Lê Văn Hoa | 22/10/2025 | 22 |
| 278 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00121 | Ngữ văn 7 nâng cao | Nguyễn Đăng Điệp | 03/10/2025 | 41 |
| 279 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00112 | Ôn tập và kiểm tra Ngữ văn 9 | Lê Xuân Soạn | 07/11/2025 | 6 |
| 280 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00106 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 7 | Nguyễn Xuân Lạc | 07/11/2025 | 6 |
| 281 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00086 | 150 bài văn hay THCS 9 | Thái Quang Vinh | 07/11/2025 | 6 |
| 282 | Nguyễn Thị Thu Trang | | KHXH-00057 | Bài tập rèn kĩ năng tích hợp Ngữ văn 8 | Vũ Nho | 07/11/2025 | 6 |
| 283 | Nguyễn Thị Tuyết | | SNVC-00302 | Một số vấn đề cơ bản về Điện học | Phùng Thanh Huyền | 25/09/2025 | 49 |
| 284 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00314 | 500 bài toán chọn lọc 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 22/10/2025 | 22 |
| 285 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00397 | Ôn luyện và kiểm tra toán 8 tập 1 | NGuyễn Đức Tấn | 22/10/2025 | 22 |
| 286 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00418 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải một số bài toán hình học 8 | NGuyễn Đức Tấn | 22/10/2025 | 22 |
| 287 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00448 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán Hình Học | Phan Văn Đức | 22/10/2025 | 22 |
| 288 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00419 | 400 bài toán cơ bản và mở rộng 8 | NGuyễn Đức Tấn | 04/11/2025 | 9 |
| 289 | Nguyễn Thị Tuyết | | SGK9-00340 | Công Nghệ trải nghiệm nghề nghiệp mô đun định hướng nghề nghiệp lớp 9 | Nguyễn Trọng Khanh | 04/11/2025 | 9 |
| 290 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00408 | Kiến thức cơ bản và nâng cao toán 8 Đại số | Phan Văn Đức | 04/11/2025 | 9 |
| 291 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00395 | Giải toán và câu hỏi trắc nghiệm toán 8 tập 1 | Phan Lưu Biên | 04/11/2025 | 9 |
| 292 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00368 | Bài tập trắc nghiệm toán 7 | NGuyễn Thành Dũng | 04/11/2025 | 9 |
| 293 | Nguyễn Thị Tuyết | | KHTN-00703 | Bài tập nâng cao Vật lí 8 | Nguyễn Thanh Hải | 04/11/2025 | 9 |
| 294 | Nguyễn Thu Hà | 7 B | STN-00038 | Dế mèn phưu lưu kí | TÔ HOÀI | 10/11/2025 | 3 |
| 295 | Nguyễn Thu Hà | 7 B | STN-00091 | Phan Huy Chú và lịch triều hiến chương loại chí | PHẠM VĂN HẢI | 10/11/2025 | 3 |
| 296 | Nguyễn Thu Hà | 7 B | STN-00101 | Việt Sử giai thoại tập 8 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 10/11/2025 | 3 |
| 297 | Nguyễn Thùy Linh | 9 C | STN-00158 | Cánh đồng hoa | HOÀI TRUNG | 11/11/2025 | 2 |
| 298 | Nguyễn Thùy Linh | 9 C | STN-00177 | Khám phá khoa học tri thức thế giới quanh ta | PHƯƠNG LINH | 11/11/2025 | 2 |
| 299 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 B | KHXH-00558 | Tiếng việt nâng cao THCS 9 | Lê Văn Hoa | 10/11/2025 | 3 |
| 300 | Nguyễn Tuấn Khang | 9 B | KHXH-00557 | Luyện thi vào lớp 10 môn Ngữ văn | Thái Quang Vinh | 10/11/2025 | 3 |
| 301 | Nguyễn Vân Nhi | 8 A | SGK8-00305 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 03/11/2025 | 10 |
| 302 | Nguyễn Vân Nhi | 8 A | SHCM-00006 | Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh | Vũ Dưỡng quỹ | 03/11/2025 | 10 |
| 303 | Nguyễn Vân Nhi | 8 A | STN-00129 | Việt sử giai thoại .tập 6 | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 03/11/2025 | 10 |
| 304 | Nguyễn Vân Nhi | 8 A | SHCM-00007 | Tài liệu học tập và làm theo tấm gương đạo đức HCM | Bùi Quang Toản | 03/11/2025 | 10 |
| 305 | Nguyễn Viết Huy | 8 C | STN-00119 | Cha thần tượng | THỤC ANH | 13/10/2025 | 31 |
| 306 | Nguyễn Viết Huy | 8 C | STN-00234 | Dọc đường thơ | PHẠM ĐÌNH ÂN | 13/10/2025 | 31 |
| 307 | Nguyễn Vĩnh Tâm | 9 C | KHTN-00890 | Vật lí nâng cao 9 | Nguyễn Cảnh Hòe | 11/11/2025 | 2 |
| 308 | Nguyễn Vĩnh Tâm | 9 C | SGK9-00303 | Khoa học tự nhiên 9 | Đinh Quang Báo | 11/11/2025 | 2 |
| 309 | Nguyễn Xuân Phúc | 6 A | SGK6-00245 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/11/2025 | 10 |
| 310 | Nguyễn Xuân Phúc | 6 A | SHCM-00051 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức , lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Nguyễn Văn Tùng | 03/11/2025 | 10 |
| 311 | Nguyễn Yến Nhi | 8 C | KHXH-00707 | Thành phần câu Tiếng Việt | Nguyễn Minh Thuyết | 11/11/2025 | 2 |
| 312 | Nguyễn Yến Nhi | 8 C | KHXH-00755 | Nỗi đau thời đại | Lê Thị Quý | 11/11/2025 | 2 |
| 313 | Nhâm Thị Hà My | 8 A | SGK8-00283 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 03/11/2025 | 10 |
| 314 | Nhâm Thị Hà My | 8 A | STN-00258 | Tiền ở đâu ra | KIỀU TRANG | 03/11/2025 | 10 |
| 315 | Nhâm Thị Hà My | 8 A | SHCM-00005 | Từ làng Sen đến bến Nhà Rồng | Trình Quang Phú | 03/11/2025 | 10 |
| 316 | Nhâm Thị Hà My | 8 A | SDD-00012 | Nghe bố này, con gái | Kiều Vân | 03/11/2025 | 10 |
| 317 | Phạm Đình Dũng | 7 B | KHXH-00183 | Một số câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 7 | Nguyễn Hữu Danh | 10/11/2025 | 3 |
| 318 | Phạm Đình Dũng | 7 B | KHXH-00122 | Những bài làm văn mẫu 7 | Trần Thị Thìn | 10/11/2025 | 3 |
| 319 | Phạm Hải Nam | 8 A | STN-00222 | Tích chu | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/11/2025 | 10 |
| 320 | Phạm Hải Nam | 8 A | SGK8-00256 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 03/11/2025 | 10 |
| 321 | Phạm Hải Nam | 8 A | STN-00045 | Tư liệu lịch sử 6 | LÊ ĐÌNH HÀ- BÙI TUYẾT HƯƠNG | 03/11/2025 | 10 |
| 322 | Phạm Hải Nam | 8 A | SHCM-00024 | Ánh mắt Bác Hồ | Trần Đương | 03/11/2025 | 10 |
| 323 | Phạm Nguyễn Quỳnh Như | 7 C | STN-00250 | Shin- cậu bé bút chì | YOSHITO | 11/11/2025 | 2 |
| 324 | Phạm Nguyễn Quỳnh Như | 7 C | STN-00107 | Lớp học mật ngữ | LÊ XUÂN SƠN | 11/11/2025 | 2 |
| 325 | Phạm Thanh Phương | | KHXH-00741 | Thủy đạo vùng ven Sài Gòn | Mã Thiện Đồng | 03/11/2025 | 10 |
| 326 | Phạm Thanh Phương | | KHXH-00805 | Đồng chí Nguyễn Nam - Bí thư thứ nhất đầu tiên BCH TW Đoàn TNCSHCM | Nguyễn Tiến Thăng | 22/10/2025 | 22 |
| 327 | Phạm Thanh Phương | | KHXH-00873 | Lịch vạn niên 1901- 2050 | Vũ An Chương | 22/10/2025 | 22 |
| 328 | Phạm Thanh Phương | | KHXH-00815 | Thơ và mấy vấn đề trong thơ VN hiện đại | Hà Minh Đức | 03/10/2025 | 41 |
| 329 | Phạm Thanh Phương | | KHXH-00867 | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Ngũ Phúc (1930 -2020) | Bùi Việt Bắc | 03/10/2025 | 41 |
| 330 | Phạm Thanh Phương | | SNVC-00038 | Người phụ trách đội cần biết | Nguyễn Sông Lam | 26/09/2025 | 48 |
| 331 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 8 C | SGK8-00213 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 24/09/2025 | 50 |
| 332 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00838 | Nhập môn Tin học căn bản | Phú Hưng | 26/09/2025 | 48 |
| 333 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00847 | Tin học văn phòng | Phạm Hùng | 26/09/2025 | 48 |
| 334 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00786 | Vi tính thật là đơn giản quyển 3 | Dương Mạnh Hùng | 26/09/2025 | 48 |
| 335 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00867 | toán nâng cao và các chuyên đề Đại số 9 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/10/2025 | 41 |
| 336 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00802 | Tạp chí Toán học Tuổi trẻ năm 2008 | Nhiều tác giả | 23/10/2025 | 21 |
| 337 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00837 | Nhập môn Tin học căn bản | Phú Hưng | 23/10/2025 | 21 |
| 338 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00831 | Bon sai cây dáng thế và non bộ | Trần Hợp | 23/10/2025 | 21 |
| 339 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00204 | Hướng dẫn kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho học sinh và cộng đồng | Trương Quốc Tùng | 04/11/2025 | 9 |
| 340 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00821 | Xây dựng một nhóm kinh doanh thành công | Blair Singger | 04/11/2025 | 9 |
| 341 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00816 | Bí ẩn kiến trúc và con người | Phạm Cao Hoàn | 04/11/2025 | 9 |
| 342 | Phạm Thị Liên | | KHTN-00823 | Cẩm nang tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên | PHẠM ĐÌNH NGHIỆP | 04/11/2025 | 9 |
| 343 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 8 A | STN-00005 | LÀNG TUYÊNBÔNG HỒNG DỄ THƯƠNG | ĐẶNG TÁN HƯỚNG | 03/11/2025 | 10 |
| 344 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 8 A | SDD-00009 | Búp sen xanh | Sơn Tùng | 03/11/2025 | 10 |
| 345 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 8 A | STN-00025 | Nụ và Hoa | LÊ THÀNH ĐÔ | 03/11/2025 | 10 |
| 346 | Phạm Thị Quỳnh Mai | 8 A | STN-00251 | Shin- cậu bé bút chì | YOSHITO | 03/11/2025 | 10 |
| 347 | Phạm Tiến Đạt | 9 C | SGK9-00189 | Toán 9 - Tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 13/10/2025 | 31 |
| 348 | Phạm Tiến Đạt | 9 C | STN-00120 | Doraemon | FUJKO | 13/10/2025 | 31 |
| 349 | Phạm Văn Huy | 7 B | KHXH-00384 | Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 10/11/2025 | 3 |
| 350 | Phạm Văn Huy | 7 B | KHXH-00436 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 7 | Vũ Xuân Vinh | 10/11/2025 | 3 |
| 351 | Phạm Văn Khang | 7 A | STN-00219 | Nàng tiên gạo | HOÀNG KHẮC HUYÊN | 03/11/2025 | 10 |
| 352 | Phạm Văn Khang | 7 A | STN-00235 | chuyện từ cái cối xay | NGUYỄN PHÚC LAI | 03/11/2025 | 10 |
| 353 | Phạm Xuân Quỳnh | 9 B | KHXH-00374 | Học tốt Tiếng anh 9 | Lương Thị Kim Ngân | 10/11/2025 | 3 |
| 354 | Phạm Xuân Quỳnh | 9 B | KHXH-00371 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng anh 9 | Thảo Nguyên | 10/11/2025 | 3 |
| 355 | Phạm Yến Nhi | 6 B | KHXH-00474 | Câu hỏi và bài tập trác nghiệm Lịch sử 6 | Nguyễn Anh Dũng | 10/11/2025 | 3 |
| 356 | Phạm Yến Nhi | 6 B | KHXH-00472 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 6 | Tạ Thị Thúy Anh | 10/11/2025 | 3 |
| 357 | Phùng Minh Hiếu | 8 B | SGK8-00347 | Âm nhạc 8 | Phạm Xuân Nghị | 08/10/2025 | 36 |
| 358 | Phùng Minh Hiếu | 8 B | STN-00217 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 08/10/2025 | 36 |
| 359 | Phùng Thảo Trang | 6 A | STN-00052 | Vũ trụ được hình thành như thế nào | NGUYỄN NGỌC GIAO | 03/11/2025 | 10 |
| 360 | Phùng Thảo Trang | 6 A | STN-00087 | Chiến dịch biên giới thu đông -1950 | NGUYỄN THỊ TÂM | 03/11/2025 | 10 |
| 361 | Phùng Thế Ngọc | 6 B | KHTN-00304 | Kiến thức toán cơ bản và nâng cao toán 6 tập 1 | Võ Văn Khoa | 10/11/2025 | 3 |
| 362 | Phùng Thế Ngọc | 6 B | KHTN-00301 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 10/11/2025 | 3 |
| 363 | Phùng Thị Thúy Trinh | | KHXH-00431 | Thực hành giáo dục công dân 7 | Huỳnh Công Minh | 04/11/2025 | 9 |
| 364 | Phùng Thị Thúy Trinh | | KHXH-00447 | Thực hành giáo dục công dân 6 | Huỳnh Công Minh | 04/11/2025 | 9 |
| 365 | Phùng Thị Thúy Trinh | | KHXH-00414 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 9 | Vũ Xuân Vinh | 04/11/2025 | 9 |
| 366 | Phùng Thị Thúy Trinh | | KHXH-00091 | Em tự đánh giá kiến thức Ngữ văn 7 | Lưu Đức Hạnh | 04/11/2025 | 9 |
| 367 | Phùng Thị Thúy Trinh | | KHXH-00077 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 2 | Đỗ Ngọc Thống | 04/11/2025 | 9 |
| 368 | Phùng Thị Thúy Trinh | | KHXH-00439 | Bài tập tình huống giáo dục công dân 6 | Phạm Văn Hùng | 23/10/2025 | 21 |
| 369 | Phùng Thị Thúy Trinh | | KHXH-00445 | Truyện đọc giáo dục công dân 7 | Phạm Văn Hùng | 23/10/2025 | 21 |
| 370 | Phùng Tiến Thành | 8 B | STN-00165 | Nhà văn của em | NGUYÊN AN | 10/11/2025 | 3 |
| 371 | Phùng Tiến Thành | 8 B | STN-00068 | Kinh thành Huế di sản văn hóa thế giới | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 10/11/2025 | 3 |
| 372 | Tạ Thị Kim Dung | | KHXH-00222 | Tổng hợp đề ôn tập ngữ văn vào lớp 10 | Lưu Đức Hạnh | 22/10/2025 | 22 |
| 373 | Tạ Thị Kim Dung | | KHXH-00229 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn ngữ văn | TRẦN THI THÀNH | 22/10/2025 | 22 |
| 374 | Tạ Thị Kim Dung | | SNVC-00030 | Các bài soạn tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường Chi lăng nam vào chương trình THCS | Bộ giáo dục và đào tạo | 25/09/2025 | 49 |
| 375 | Tạ Thị Kim Dung | | SNVC-00105 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn ngữ văn THCS tập 1 | Nguyễn Quý Thao | 25/09/2025 | 49 |
| 376 | Tạ Thị Kim Dung | | KHXH-00164 | Để học tốt Ngữ văn 6 tập 1 | Thái Quang Vinh | 03/11/2025 | 10 |
| 377 | Tạ Thị Kim Dung | | KHXH-00324 | Bài tập nâng cao tiếng anh THCS khối lớp 6 | TRẦN VĂN PHƯỚC | 03/11/2025 | 10 |
| 378 | Tạ Thị Kim Dung | | KHXH-00632 | Tìm hiểu về các đảo thuộc quần đảo Trường Sa | Tâm Anh | 03/11/2025 | 10 |
| 379 | Tạ Thị Kim Dung | | KHXH-00662 | Một thời để nhớ | Hội cựu giáo chức Kim Thành | 03/11/2025 | 10 |
| 380 | Tạ Thị Kim Dung | | KHXH-00712 | Suối nguồn | Trần Ngọc Sinh | 03/11/2025 | 10 |
| 381 | Trần Bảo Ngọc | 6 A | STN-00024 | Nụ và Hoa | LÊ THÀNH ĐÔ | 03/11/2025 | 10 |
| 382 | Trần Bảo Ngọc | 6 A | SGK6-00022 | Bài tập Ngữ văn 6 - Tập 2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 03/11/2025 | 10 |
| 383 | Trần Đức Duy | 7 C | SGK7-00219 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 11/11/2025 | 2 |
| 384 | Trần Hải Đăng | 6 A | SGK6-00068 | Bài tập Vật lí 6 | BÙI GIA THỊNH | 25/09/2025 | 49 |
| 385 | Trần Hải Đăng | 6 A | SGK6-00091 | Ngữ văn 6 - Tập 1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 25/09/2025 | 49 |
| 386 | Trần Thị Bảo Yến | 7 C | SHCM-00012 | Sổ tay bút danh của chủ tịch HCM | Hà Nam Danh | 11/11/2025 | 2 |
| 387 | Trần Thị Hải | | SNVC-00260 | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn Ngữ văn THCS | Phạm Tuấn Anh | 25/09/2025 | 49 |
| 388 | Trần Thị Hải | | KHXH-00776 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 23/10/2025 | 21 |
| 389 | Trần Thị Hải | | KHXH-00736 | Xuân giải phóng | Phan Hàm | 23/10/2025 | 21 |
| 390 | Trần Thị Hải | | KHXH-00806 | Lục bát danh ngôn | Nguyễn Minh Tuấn | 23/10/2025 | 21 |
| 391 | Trần Thị Hải Yến | 8 C | STN-00208 | ông ba mươi | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 11/11/2025 | 2 |
| 392 | Trần Thị Hải Yến | 8 C | KHXH-00779 | Giải thích từ ngữ Hán Việt trong sách giáo khoa ngữ văn THCS tập 1 | Nguyễn Công Lý | 11/11/2025 | 2 |
| 393 | Trần Thị Hương Thảo | 6 C | STN-00264 | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế | ADAMKHO | 11/11/2025 | 2 |
| 394 | Trần Thị Ngọc Lan | 8 B | STN-00239 | Làng Tuyên | NGUYỄN VĂN LƯU | 10/11/2025 | 3 |
| 395 | Trần Thị Ngọc Lan | 8 B | STN-00240 | Hoàng lê nhất thống chí | NGÔ GIA VĂN PHÁI | 10/11/2025 | 3 |
| 396 | Trần Thị Ngọc Lan | 8 B | SGK8-00317 | Mĩ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 10/11/2025 | 3 |
| 397 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00044 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp tổ chức hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | Nguyễn Dục Quang | 26/09/2025 | 48 |
| 398 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00126 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn TD THCS | Nguyễn Quý Thao | 26/09/2025 | 48 |
| 399 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00281 | Đổi mới, nâng cao năng lực vai trò, trách nhiệm, đạo đức của đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục trong xu thế Việt Nam hội nhập quốc tế | Nguyễn Đình Thiêm | 26/09/2025 | 48 |
| 400 | Trần Thị Thanh Hương | | KHXH-00861 | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành GD và ĐT Hải Dương | Lê Tất Hỷ | 23/10/2025 | 21 |
| 401 | Trần Thị Thanh Hương | | KHXH-00809 | Thơ Nụ và hoa | Lê Thành Đô | 23/10/2025 | 21 |
| 402 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00007 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kỳ 3 môn thể dục quyển 1 | Nguyễn Thế Xuân | 05/11/2025 | 8 |
| 403 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00005 | Hướng dẫn thực hiện bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 05/11/2025 | 8 |
| 404 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00071 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên chu kỳ 3 môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp quyển 2 | Lê Thanh Sử | 05/11/2025 | 8 |
| 405 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00243 | Đổi mới ứng dụng CNTT dạy và học trong nhà trường | Phạm Thị Trâm | 05/11/2025 | 8 |
| 406 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00125 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn TD THCS | Nguyễn Quý Thao | 05/11/2025 | 8 |
| 407 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00248 | Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng | Đinh Ngọc Bảo | 05/11/2025 | 8 |
| 408 | Trần Thị Thanh Hương | | SNVC-00037 | Kiến thức và kĩ năng cơ bản làm giáo viên tổng phụ trách Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh | Lục thị Nga | 05/11/2025 | 8 |
| 409 | Trần Thị Thương Huyền | | SNV9-00033 | Giới thiệu giáo án Hóa học 9 | Vũ Anh Tuấn | 05/11/2025 | 8 |
| 410 | Trần Thị Thương Huyền | | SNV9-00038 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kĩ năng Hóa học 9 | Đặng Thị Oanh | 05/11/2025 | 8 |
| 411 | Trần Thị Thương Huyền | | SNV8-00046 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 8 tập 1 | Vũ Nho | 05/11/2025 | 8 |
| 412 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00171 | Hướng dẫn học và ôn tập Sinh học 7 | Trần Kiên | 05/11/2025 | 8 |
| 413 | Trần Thị Thương Huyền | | STN-00156 | Miếng ngon Hà Nội | VŨ BẰNG | 05/11/2025 | 8 |
| 414 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00120 | Bài tập cơ bản và nâng cao Hóa học 9 | Phạm Đức Bình | 05/11/2025 | 8 |
| 415 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00128 | Học tốt Hóa học 8 | Lê Đình Nguyên | 05/11/2025 | 8 |
| 416 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00142 | Cẩm nang Sinh học 8 | Nguyễn Văn Khang | 05/11/2025 | 8 |
| 417 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00765 | Công nghệ sinh học | Nguyễn Mười | 26/09/2025 | 48 |
| 418 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00851 | Kỹ năng tổ chức các hoạt động công tác thanh thiếu niên | PHẠM ĐÌNH NGHIỆP | 03/10/2025 | 41 |
| 419 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00864 | 36 phương pháp giải bộ đề Toán 9 | Võ Đại Mau | 03/10/2025 | 41 |
| 420 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00202 | Át lát giải phẫu sinh lí người | Đào Như Phú | 23/10/2025 | 21 |
| 421 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00233 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng Sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 23/10/2025 | 21 |
| 422 | Trần Thị Thương Huyền | | KHTN-00123 | Giải bài tập Hóa học 9 | Thái Huỳnh Nga | 23/10/2025 | 21 |
| 423 | Trần Trọng Vinh | 9 A | STN-00210 | Aladin và cây đèn thần | NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 30/10/2025 | 14 |
| 424 | Trần Trọng Vinh | 9 A | STN-00135 | Đến với thơ Lý Bạch | BÙI VĂN NGỢI | 30/10/2025 | 14 |
| 425 | Trần Trọng Vinh | 9 A | STN-00228 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh | NGUYỄN VĂN TÙNG | 30/10/2025 | 14 |
| 426 | Trần Văn Thiện | 6 B | KHXH-00390 | Hướng dẫn học tiếng anh 6 | Tứ Anh | 10/11/2025 | 3 |
| 427 | Trần Văn Thiện | 6 B | KHXH-00411 | Bài tập tiếng anh lớp 6 | Mai Lan Hương | 10/11/2025 | 3 |
| 428 | Trần Văn Thiện | 6 B | KHXH-00444 | Truyện đọc giáo dục công dân 6 | Nguyễn Hữu Khải | 10/11/2025 | 3 |
| 429 | Trịnh Mai Trang | 8 A | STN-00238 | Truyện hay trong sử Việt Nam | LÂM GIANG | 03/11/2025 | 10 |
| 430 | Trịnh Mai Trang | 8 A | STN-00056 | Hỏi và đáp nhanh về cuộc kháng chiến chống Mỹ | KIM TUYẾN | 03/11/2025 | 10 |
| 431 | Trịnh Mai Trang | 8 A | SGK8-00291 | Giáo dục công dân 8 | Nguyễn Thị Toan | 03/11/2025 | 10 |
| 432 | Trịnh Mai Trang | 8 A | STN-00039 | Hai vạn dặm dưới biển | JULES VERNE | 03/11/2025 | 10 |
| 433 | Vũ Anh Hào | 9 C | STN-00144 | Nỗi mình như lá thư | HUỆ VĂN | 13/10/2025 | 31 |
| 434 | Vũ Anh Hào | 9 C | STN-00033 | Bà chúa sao sa | KHÚC KIM TÍNH | 13/10/2025 | 31 |
| 435 | Vũ Nguyễn Khánh Giang | 7 A | STN-00078 | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh | TRẦN THỊ HẰNG MƠ | 03/11/2025 | 10 |
| 436 | Vũ Nguyễn Khánh Giang | 7 A | SDD-00002 | Hành trình thay đổi | Lê Thanh Hà | 03/11/2025 | 10 |
| 437 | Vũ Nguyễn Khánh Giang | 7 A | STN-00054 | Trái đất hành tinh trong Hệ mặt trời | NGÔ TRẦN ÁI | 03/11/2025 | 10 |
| 438 | Vũ Quang Thiện | 8 A | SGK8-00247 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 03/11/2025 | 10 |
| 439 | Vũ Quang Thiện | 8 A | SHCM-00025 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu nhi | Nguyễn Quang Phúc | 03/11/2025 | 10 |
| 440 | Vũ Quang Thiện | 8 A | STN-00254 | Shin- cậu bé bút chì | YOSHITO | 03/11/2025 | 10 |
| 441 | Vũ Quang Thiện | 8 A | STN-00021 | Theo dòng lịch sử Việt Nam | | 03/11/2025 | 10 |
| 442 | Vũ Thành Trung | 8 C | STN-00256 | Shin- cậu bé bút chì | YOSHITO | 11/11/2025 | 2 |
| 443 | Vũ Thành Trung | 8 C | STN-00106 | Triều đại tây sơn | NGUYỄN THỊ LÂM HẢO | 11/11/2025 | 2 |